Có 2 kết quả:
狂战士 kuáng zhàn shì ㄎㄨㄤˊ ㄓㄢˋ ㄕˋ • 狂戰士 kuáng zhàn shì ㄎㄨㄤˊ ㄓㄢˋ ㄕˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
berserker (Norse warrior or fantasy role-playing character)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
berserker (Norse warrior or fantasy role-playing character)
Bình luận 0